--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Spike Lee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
abound
:
(+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫycoal abounds in our country than đá có rất nhiều ở nước tato abound in courage có thừa can đảm
+
diploma'd
:
có bằng cấp, có văn bằng
+
phiz
:
(thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo
+
alphabetic
:
(thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái
+
phòng hờ
:
Provide against all eventualities; keep at hand for eventual usẹ